điều kiện bảo quản: Bảo quản ở +2°C đến +8°C.
nguồn sinh học: tổng hợp
Dạng: bột hoặc tinh thể
Bao bì:
pkg 1 kg (trong trống PE, 2 lớp lót PE bên trong)
pkg 10 kg (trong thùng PE, 2 lớp lót PE bên trong)
Độ pH: 5,5-9,0 (10 g/L trong H2O)
Độ hòa tan: 25 g/L
≤70 g/L (trong nguồn cấp phức hợp)
Tính phù hợp: thích hợp cho sử dụng sản xuất (nuôi cấy tế bào)
Mô tả chung
Các axit amin biến đổi là các dẫn xuất axit amin được sản xuất trong nhà với các đặc tính cụ thể cho phép tăng cường quá trình nuôi cấy tế bào.
Cùng với sản phẩm đồng hành là muối natri Sulfo-Cysteine, muối dinatri Phospho-Tyrosine của axit amin biến đổi mới có thể được sử dụng thay thế cho tyrosine để tạo ra thức ăn có độ pH trung tính, cô đặc cao.Cả hai axit amin biến đổi đều loại bỏ nhu cầu về thức ăn kiềm, thường được áp dụng để đảm bảo khả năng hòa tan và ổn định của axit amin tyrosine và cysteine chưa biến đổi.
Các tính năng và lợi ích
Giảm độ phức tạp trong quy trình feed-batch
Nồng độ tyrosine biến đổi cao trong thức ăn chính ở pH trung tính
Tăng cường độ hòa tan lên đến 70g/l trong thức ăn phức hợp
Ngăn ngừa các cú sốc ăn da trong lò phản ứng sinh học do thức ăn có độ pH cao
Quy trình chuẩn bị thuận tiện hơn với ít rủi ro nhiễm bẩn hơn
Độ ổn định thức ăn cao hơn ở nhiệt độ phòng