Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng hoặc trắng nhạt |
Vòng quay cụ thể[α]20/D | -65,0°±3°(C=1CHCl3) |
Độ nóng chảy | 92℃~96℃ |
Kim loại nặng(Pb) | ≤20ppm |
xét nghiệm | ≥98,0% |
Tổn thất khi sấy | ≤1,0% |
Xuất hiện: Bột trắng đến trắng
Độ tinh khiết: 99% tối thiểu
Chất Lượng Sản Phẩm đáp ứng: Tiêu chuẩn của công ty chúng tôi.
Tình trạng chứng khoán: Thường giữ 100-200kg trong kho.
Ứng dụng: nó được sử dụng rộng rãi trong phụ gia thực phẩm, dược phẩm trung gian.
Đóng gói: 25kg/thùng
SỐ ĐIỆN THOẠI: 53292-89-0
Từ đồng nghĩa:
RARECHEMARPA0013;BOC-1,4-TRANS-ACHC-OH, ;trans-4-(Boc-Amino);BOC-1,4-TRANS-ACHC-OH;Boc-Trans-1,4-ACHC-OH;Trans -4-Boc-xyclohexanecarboxylicaxit;N-BOC-trans-4-xyclohexanecarboxylicAxit;BOC-TRANSách hóa họcS-4-AMINOCYCLOHEXANECARBOXYLICACID;trans-Boc-4-aminocyclohexanecarboxylicaxit;Boc-trans-4-aminocyclohexane-1-carboxylicaci;TRANS-4-( BOC-AMINO)CYCLOHEXANECARBOXYLICACID
Công thức phân tử:C12H21NO4
Trọng lượng phân tử:243,29944
Xuất hiện: Chất rắn màu trắng đến vàng
Mật độ: 1,12g/cm3
Điểm nóng chảy: 181,0 đến 185,0 độ C
Độ axit (pKa): 4,76 ± 0,10 (Dự đoán)
Điểm sôi: 396,7℃ ở 760 mmHg
Điểm nhấp nháy: 193,7ºC
Chỉ số khúc xạ: 1,493
MDL MFCD01862293
PSA75.63000
Nhật ký P 2.54540
CƯỜI: OC(=O)C1CCC(CC1)NC(=O)OC(C)(C)C
Thông tin an toàn
Từ ngữ báo hiệu | Cảnh báo |
Tuyên bố nguy hiểm: | H302;H315;H319;H335 |
Tuyên bố thận trọng: | P261;P305+P351+P338 |
Biển báo hàng nguy hiểm: | NONH cho mọi phương thức vận tải |
WGK Đức: | 3 |
Nhóm sự cố | CHẤT KÍCH THÍCH |
Điều kiện bảo quản: | Nhiệt độ phòng |
Sự chỉ rõ:
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng đến trắng nhạt |
Tinh khiết(HPLC) | ≥99,0% |
Độ nóng chảy | 180℃~185℃ |
Hàm lượng nước (KF) | ≤0,5% |
Xét nghiệm(chuẩn độ thể tích) | 98,0%~102,0% |
MÃ HS: 2924299090