(Các) từ đồng nghĩa: Benzenepropanamide,a-amino-, monohydrochloride, (S)-;
Benzenpropanamit, a-amino-, monohydroclorua, (aS)- (9CI);
(S)-Phenylalaninamit hydroclorua;
L-Phenylalaninamidehydrochloride;
L-Phenylalanine amit hydrochloride;
Phenylalaninamidehydrochloride;
Phenylalanine amit hydrochloride
SỐ ĐIỆN THOẠI: 65864-22-4
Công thức phân tử / Trọng lượng phân tử : C9H12N2O·HCl = 200,67
Trọng lượng phân tử:200,67
InChI:1S/C9H12N2O.ClH/c10-8(9(11)12)6-7-4-2-1-3-5-7;/h1-5,8H,6,10H2,(H2,11, 12);1H/t8-;/m0./s1
Độ tinh khiết / Phương pháp phân tích : >98,0%(HPLC)(N)
Trạng thái vật lý (20 độ C): Rắn
thông số kỹ thuật
Vẻ bề ngoài | Bột trắng đến gần như trắng thành tinh thể |
Độ tinh khiết (HPLC) | tối thiểu98,0 diện tích% |
Độ tinh khiết (với Tổng Nitơ) | tối thiểu98,0 % |
Độ nóng chảy | 231,0 đến 237,0 °C |
Xoay cụ thể [a]20/D | +15,0 đến +23,0 độ(C=2, H2O) |
Thuộc tính (tham khảo)
Độ nóng chảy | 234°C |
Vòng quay cụ thể | 19° (C=2,H2O) |
độ hòa tan trong nước | hòa tan |
Số HS 2924191150