Xuất hiện: Bột màu trắng
Xét nghiệm: tối thiểu 99%,
Chất lượng sản phẩm đạt: Tiêu chuẩn công ty, tạp chất đơn ≤0,5%
Tình trạng chứng khoán: Thường giữ 100-200kg trong kho.
Ứng dụng: Kháng khuẩn, thích hợp cho nhiễm trùng do vi khuẩn và mycoplasma.
Đóng gói: 25kg/thùng
tính chất hóa lý
Điểm sôi: 308,7 ° C ở 760 mmHg
Điểm chớp cháy: 140,5 ° C
Áp suất hơi: 0,00015mmhg ở 25°C
từ đồng nghĩa(S):
(2S)-2,5-Diaminopentanoicacidacetate;L-Ornithineacetate;(S)-2,5-diaMinopentanoicacidcoMpoundwithaceticacid(1:1);L-OrnithineAcetaChemicalbookteMonohydrate;axit axetic,(2S)-2,5-diaminopentanoicacid;2,5-diaminopentanoicacidethylesterdihydrochloride ;L-Ornithineaxetat(1:1)
CAS:60259-81-6
Công thức phân tử:C7H16N2O4
Trọng lượng phân tử:192,21
EINECS: 262-130-6
Các tính chất vật lý và hóa học:
Ngoại hình: tinh thể trắng hoặc bột tinh thể
Điểm chớp cháy 140,5º C
Điểm sôi 308,7º C ở 760 mmHg
Đăng kí:
mã HS:29224999.90