Màu sắc | Trắng |
Độ nóng chảy | 136°C |
Cân công thức | 195,69 |
Hình thức vật lý | Bột pha lê ở 20°C |
phần trăm độ tinh khiết | ≥99,0% (T) |
Tên hóa chất hoặc vật liệu | L-Leucine Ethyl Ester Hydrochloride |
Xuất hiện: Bột màu trắng
Xét nghiệm: 99% tối thiểu
Chất lượng sản phẩm đạt: Tiêu chuẩn công ty
Tình trạng chứng khoán: Thường giữ 100-200kg trong kho.
Ứng dụng: nó là chất trung gian của phụ gia thực phẩm, dược phẩm trung gian.
Đóng gói: 25kg/thùng
Số CAS: 2743-40-0
MDL số: mfcd00034879
Số EINECS: 220-375-6
BRN: 3994312
Quán Hóa: 24882174
Dữ liệu thuộc tính vật lý
Điểm nóng chảy (ºC): 134-136
dữ liệu sinh thái
Chất này có thể gây hại cho môi trường, vì vậy cần đặc biệt chú ý đến vùng nước.