Xuất hiện: Bột trắng đến trắng
Độ tinh khiết: 99% tối thiểu
Chất Lượng Sản Phẩm đáp ứng: Tiêu chuẩn của công ty chúng tôi.
Tình trạng chứng khoán: Thường giữ 100-200kg trong kho.
Ứng dụng: nó được sử dụng rộng rãi trong phụ gia thực phẩm, dược phẩm trung gian.
Đóng gói: 25kg/thùng
Từ đồng nghĩa: L-Methionylglycine
Công thức phân tử / Khối lượng phân tử C7H14N2O3S = 206,26
Trạng thái vật lý (20 độ C) Rắn
CAS RN 14486-03-4
Số EC: 238-487-9
Số đăng ký Reaxys 1726610
SDBS (AIST Spectral DB) 4317
Số MDL: MFCD00021730
thông số kỹ thuật
Vẻ bề ngoài | Bột trắng đến gần như trắng thành tinh thể |
Độ tinh khiết (HPLC) | tối thiểu98,0 diện tích% |
Độ tinh khiết (Chuẩn độ không chứa nước) | tối thiểu95,0 % |
Xoay cụ thể [a]20/D | +85,0 đến +90,0 độ (C=2, Nước) |
Độ hòa tan trong nước | gần như minh bạch |
Thuộc tính (tham khảo)
Độ nóng chảy | 212°C |
Số HS: 2930.90.9150